Có 1 kết quả:
防暴警察 fáng bào jǐng chá ㄈㄤˊ ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
fáng bào jǐng chá ㄈㄤˊ ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riot police
(2) riot squad
(2) riot squad
Bình luận 0
fáng bào jǐng chá ㄈㄤˊ ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0